Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Tam thập
nhi lập; (三十而立)
Tứ thập
nhi bất hoặc; (四十而不惑)
Ngũ thập
nhi tri thiên mệnh; (五十而知天命)
Lục thập
nhi nhĩ thuận; (六十而耳順)
Thất thập
nhi tòng tâm dục bất du củ. (七十而從心欲,不踰矩)
(Luận Ngữ)
Khổng Tử
tên thật là Khổng Khâu, tự là Trọng Ni 仲尼, sinh
ngày 27 tháng 8 năm 551 trước Công nguyên, vào thời Xuân Thu trong lịch sử
Trung Quốc, tại ấp Trâu, làng Xương Bình, nước Lỗ[8] (nay là huyện Khúc Phụ, tỉnh
Sơn Đông, Trung Quốc).
Nhiều sử
sách ghi rằng ông sinh trong một gia cảnh nghèo, nhưng thực tế gia đình ông có
ông tổ ba đời vốn thuộc dòng quý tộc sa sút từ nước Tống dời đến nước Lỗ. Cha của
Khổng Khâu, Thúc Lương Ngột (cháu 13 đời của Vi Tử Diễn, anh của vua Trụ nhà
Thương) là quan võ thuộc ấp Trâu, đến 70 tuổi mới lấy Nhan thị mà sinh ra ông.
Năm lên
ba, Khâu mồ côi cha, lớn lên, phải làm lụng vất vả để nuôi mẹ, nhưng rất ham học.
Năm 19 tuổi, ông lấy vợ và làm một chức quan nhỏ coi kho chuyên quản lý kho
tàng, xuất nạp tiền lương công bằng chuẩn xác.
Ông cũng
từng đảm nhiệm chức quan nhỏ chuyên quản lý nông trường chăn nuôi, súc vật sinh
trưởng rất tốt. Nhờ vậy ông được thăng chức lên làm quan Tư không, chuyên quản
lý việc xây dựng công trình. Năm 22 tuổi, ông mở lớp dạy học. Học trò gọi ông
là Khổng Phu Tử 孔夫子, hay gọi gọn hơn là Khổng Tử 孔子. 'Tử'
ngoài ý nghĩa là 'con' ra còn có nghĩa là "Thầy". Do vậy Khổng Tử 孔子 là Thầy
Khổng.
Trong suốt
gần 20 năm, từ năm 34 tuổi, Khổng Tử dẫn học trò đi khắp các nước trong vùng để
truyền bá các tư tưởng và tìm người dùng các tư tưởng đó. Có nơi ông được trọng
dụng nhưng cũng có nơi ông bị coi thường.
Năm 51
tuổi, ông quay lại nước Lỗ và được giao coi thành Trung Đô, năm sau được thăng
chức Đại tư khấu (coi việc hình pháp), kiêm quyền tể tướng. Sau ba tháng, nước
Lỗ trở nên thịnh trị. Nhưng rồi bị ly gián, gièm pha, ông bèn từ chức và lại ra
đi một lần nữa.
Năm 68
tuổi, Khổng Tử trở về nước Lỗ, tiếp tục dạy học và bắt tay vào soạn sách. Có thể
nói Khổng Tử là người thầy tư nhân chuyên thu nhận học trò đầu tiên trong lịch
sử giáo dục Trung Quốc.
Trước thời
ông, trường học hoàn toàn là của nhà nước. Khổng Tử sáng lập ra trường học tư,
thu nhận nhiều đồ đệ, đưa giáo dục mở rộng cho bình dân, đem tri thức văn hóa
truyền bá cho dân gian, có cống hiến thật to lớn đối với giáo dục thời cổ đại.
Ông mất tháng 4 năm 479 TCN, thọ 73 tuổi.
Dạy học
Trong cuốn
Luận Ngữ, Khổng Tử tự coi mình là một "người truyền đạt lại cái đã có mà
không phát minh ra thứ gì khác". Ông rất nhấn mạnh trên tầm quan trọng của
sự học, và chương mở đầu Luận Ngữ cũng đề cập tới việc học.
Vì thế,
ông được người Trung Quốc coi là vị Đại Sư. Thay vì tìm cách xây dựng một lý
thuyết mang tính hệ thống về cuộc sống và xã hội, ông muốn các môn đồ của mình
phải suy nghĩ sâu sắc cho chính mình và lặng lẽ nghiên cứu thế giới bên ngoài,
chủ yếu thông qua các cuốn kinh cũ và qua các sự kiện quá khứ có liên quan (như
Kinh Xuân Thu) hay những tình cảm của nhân dân trong quá khứ (như Kinh Thi).
Ở thời đại
của sự phân chia, hỗn loạn và những cuộc chiến tranh không dứt giữa các nước
chư hầu, ông muốn tái lập Thiên Mệnh để có thể thống nhất "thiên hạ"
(天下, mọi thứ
dưới gầm trời, ở đây nghĩa là Trung Quốc) và mang lại hòa bình, thịnh vượng cho
nhân dân.
Vì thế
Khổng Tử thường được coi là người đã đề xướng chủ nghĩa bảo thủ, nhưng khi xem
xét kỹ những đề xuất của ông ta thấy ông đã sử dụng (và có thể cố ý bóp méo) những
định chế và lễ nghi trong quá khứ nhằm đặt ra một hệ thống chính trị mới của
riêng mình: sự khôi phục một vương quốc thống nhất mà những vị vua phải được lựa
chọn theo đạo đức, không phải theo dòng họ, những người cai trị phải hành động
vì nhân dân, và họ phải đạt tới mức hoàn thiện.
Một vị
vua như vậy có thể dùng đạo đức của mình giáo hóa nhân dân thay vì áp đặt mọi
người bằng pháp luật và quy định.
Một
trong những giáo lý sâu sắc nhất của Khổng Tử, một trong những điều khó hiểu nhất
từ quan điểm phương Tây, có thể là việc ông sử dụng những câu chuyện cách ngôn
chứ không giảng giải trực tiếp cách cư xử cho các môn đồ.
Đạo đức
của ông có thể được coi là một trong những kiểu đạo đức cao nhất. Cách dạy
"gián tiếp" này được sử dụng rất nhiều trong các bài giảng của ông
thông qua những lời ám chỉ, nói bóng gió, và thậm chí là sự lặp thừa. Điều này
giải thích tại sao khi nghiên cứu cần đặt các bài giảng của ông vào đúng ngữ cảnh.
Một ví dụ là câu chuyện sau:
Từ triều
về nhà, nghe tin chuồng ngựa cháy, Khổng Tử nói, "Có ai bị thương không?"
Ông không hề hỏi về Ngựa.
Luận Ngữ
Mộ Khổng
Tử tại Khúc Phụ, quê hương ông. Khổng miếu, mộ Khổng Tử và khu nhà thờ của họ
Khổng nay là một di sản thế giới do UNESCO công nhận.
Câu chuyện
không dài, nhưng có tầm quan trọng rất lớn. Ở thời ông, một con ngựa có thể đắt
gấp 10 lần một nô lệ. Khi không hỏi tới ngựa, Khổng Tử thể hiện sự quan tâm lớn
nhất của mình: con người. Vì thế, theo nhiều nhà bình luận cả Đông và Tây, những
bài giảng của Khổng Tử có thể được coi là một biến thể kiểu Trung Hoa của Chủ
nghĩa nhân đạo.
Có lẽ
bài giảng nổi tiếng nhất của ông là Quy tắc vàng:
Tử Cống
hỏi: "Có một chữ nào có thể dẫn dắt hành xử trọn đời không?"
Thầy
đáp: "Có lẽ là chữ Thứ (恕)chăng? Cái gì mà mình không muốn thì đừng làm cho người
khác?"
Luận Ngữ
(Điều
mình không muốn đừng bắt người phải chịu thì gọi là Thứ 恕)
Khổng Tử
cũng nhấn mạnh trên cái mà ông gọi là "lễ và nhạc", coi hai thứ đó là
những trụ cột của sự cân bằng cho trật tự và sự hài hoà. Lễ là các yêu cầu và
quy phạm trong việc đối nhân xử thế; còn âm nhạc là để thống nhất mọi con tim
cùng chung vui, cũng là để giữ gìn đức hạnh.
Ông nói
thêm rằng lễ không chỉ là cúng tế, và âm nhạc không chỉ là âm thanh của dùi
đánh vào chuông. Cả hai còn là cách truyền đạt giữa lòng nhân của một người và
hoàn cảnh xã hội của anh ta; cả hai yếu tố đó đều tăng cường các mối quan hệ xã
hội, như ngũ luân (năm mối quan hệ chủ yếu): quân thần (vua tôi), phụ tử (cha
con), phu thê (vợ chồng), huynh đệ (anh em) và bằng hữu (bạn bè). Các trách nhiệm
luôn được cân bằng, và nếu một thần dân phải tuân lệnh vua, thì thần dân cũng
phải nói ra khi nhà vua sai lầm.
Khổng Tử
chú trọng vào sự tu dưỡng đạo đức cá nhân trước tiên, sau đó nuôi dưỡng gia
đình, rồi mới đến cai trị thiên hạ bằng lòng nhân từ: "Tu thân, Tề gia, Trị
quốc, Bình Thiên hạ". Ông nhấn mạnh vào Ngũ thường: "Nhân, Lễ, Nghĩa,
Trí, Tín".
Nhân là
lòng từ thiện, Nghĩa là làm tròn bổn phận, Lễ là sự tôn ti trật tự hay quy tắc
trong việc đối nhân xử thế với người trên kẻ dưới, Trí là trí tuệ minh mẫn làm
việc gì cũng phải suy nghĩ, Tín là lòng thành thực hiện điều đã nói. Người ta
phải giữ năm đạo đó làm thường, chẳng nên để rối loạn.
Tư Mã
Thiên đã có lời bình về Khổng Tử: “Trong kinh “Thi” có câu nói như thế này:
“Cái giống như núi cao khiến người ta chiêm ngưỡng, cái giống như đại Đạo khiến
người ta tuân theo”. Từ xưa tới nay trong thiên hạ, Quân Vương và người tài đức
thì có cũng nhiều.
Họ khi
đang còn sống đều vinh hoa quý hiển, nhưng chết đi rồi thì chẳng còn lại chút
gì. Khổng Tử là một người bình dân, nhưng những người đọc sách đều tôn ông làm
thầy. Từ Thiên tử, Vương Hầu đến nhân dân cả nước, những ai nói về “Lục Nghệ”
thì đều xem học thuyết ấy của Khổng Tử là chuẩn tắc cao nhất. Có thể nói Khổng
Tử là một Thánh nhân chí cao vô thượng”.
Những
bài giảng của Khổng Tử sau này được các môn đồ của ông biến thành một bộ văn bản
tỉ mỉ về những quy định và cách thức thực hiện nghi lễ.
Nhiều thế
kỷ sau khi ông đã qua đời, cả Mạnh Tử và Tuân Tử đều viết những cuốn sách quan
trọng, và lúc ấy, một triết lý đã được tạo dựng đầy đủ, gọi là Khổng giáo. Sau
hơn một ngàn năm, học giả Chu Hi đã diễn giải ý tưởng Khổng giáo theo một cách
hoàn toàn mới, được gọi là Tân Khổng giáo, để phân biệt với những ý tưởng trong
cuốn Luận Ngữ.
Tân Khổng
giáo có ảnh hưởng rộng ở Trung Quốc, Triều Tiên và Việt Nam cho tới thế kỷ 19.