CHƯƠNG MỘT: Đại Cương Về Thiền
CHAPTER ONE: An Overview on Zen
(I) Thiền Định—Dhyana and Samadhi (skt):
Thiền: Jhana (p)
—Dhyana (skt)
Tịnh lự hay đình chỉ các tư tưởng khác, chỉ chuyên chú suy nghĩ vào một cảnh)
—To meditate—To enter into meditation.
I. Nghĩa của Thiền Định—The meanings of Samadhi:
a) Thiền theo tiếng Phạn là Dhyana. Thiền là một yếu tố của Định; tuy nhiên, cả hai từ được dùng gần như lẫn lộn với nhau:
Dhyana is Meditation (Zen), probably a transliteration. Meditation is an element of Concentration; however, the two words (dhyana and samadhi) are loosely used.
b) Định theo tiếng Phạn là Samadhi. Định bao trùm toàn bộ bối cảnh của Thiền, để tâm chuyên chú vào một đối tượng mà đạt tới trạng thái tịch tĩnh không tán loạn
—Concentration is an interpretation of Samadhi. Samadhi covers the whole ground of meditation, concentration or abstraction, reaching to the ultimate beyond emotion or thinking.