Đạo Phật Siêu Khoa Học
Minh Giác Nguyễn Học TàiChùa Liên Hoa, California, USA ấn hành 1997
---o0o---
CHƯƠNG V
NGỮ VỰNG
Bản ngữ vựng này giúp quí vị đối chiếu những từ ngữ tiếng Anh mà tôi đã dịch, hay có người dịch rồi. Vì chưa có Hàn lâm viện nên mỗi người dịch một cách. Nếu tôi dịch sai, hay không sát nghĩa, xin các bậc cao minh chỉ dạy.
Âm điện tử:
|
Electron
|
Âm giai khả thính
|
Audible range
|
Âm tần
|
Radiation frequency
|
Angstrom
|
Angstrom: 1/10,000,000 của 1 mm.
|
Ba động quang minh/Làn sóng ánh sáng
|
Ripples of light
|
Bắc cực vũ trụ
|
North celestial sphere
|
Bảo sinh viện Tinh tú
|
Galartic nursery
|
Bản kiến trúc
|
Plate tectonic
|
Bán thời năng lượng
|
Half life energy
|
Bó dây điện (trong tim để truyền xung điện khiến tim có thể bóp)
|
Bundle of branches
|
Bức xạ, phát xạ, phóng xạ
|
Radiation
|
Bức xạ vi sóng
|
Microwave radiation
|
Cảm quan đặc biệt
|
Extra Sensory Perception (ESP)
|
Cầu vũ trụ
|
Celestial sphere
|
Cấy trứng
|
Insemination
|
Cấy trứng vào ống dẫn trứng
|
Gamete Intraphallopial Transfer (GIFT)
|
Cổ nhân chủng học
|
Paleoanthropoligy
|
Cơ quan Quản Trị Hàng Không Không Gian
|
National Aeraunautics and Space Administration (NASA)
|
Con thoi (máy Vi tính)
|
Cursor
|
Con Sên
|
Cohlear (ở tai trong)
|
Cực vi, Hạt ảo
|
Quarks
|
Cụm sao
|
Clum of stars
|
Chân trước (phôi bào)
|
Fore limb
|
Chân sau (phôi bào)
|
Hind limb
|
Chất tối
|
Dark matter
|
Chỉ số tia cực tím
|
Ultraviolet Index
|
Chòm sao
|
Constellation
|
Chòm sao Bắc giải, Con cua
|
Cancer, The Crab constellation
|
Chòm sao Bầu Dục
|
Eleptic constellation
|
Chòm sao Centarus
|
Centarus constellation
|
Chòm sao Cây Ðàn
|
Lyra, Lire constellation
|
Chòm sao Ðại Hải Sư
|
Leo Major constellation
|
Chòm sao Ðộc Giác
|
Unicorn constellation
|
Chòm sao Hổ Cáp hay Bò Cạp
|
Scorpius, Scorpion constellation
|
Chòm sao hình cái Kẹp Bắt Rắn
|
Serpent holder constellation
|
Chòm sao hình Lưỡi Liềm
|
Sickle constellation
|
Chòm sao Người Ði Cày
|
Bootes, Ploughman constellation
|
Chòm sao Chó Lớn
|
Canis major, The large Dog
|
Chòm sao Tiểu Hải Sư
|
Canis Minor constellation
|
Chòm sao Thiên Xứng, Cái Cân
|
Libra constellation
|
Chòm Thiên Hà
|
Cluster of galaxies
|
Chuyển động Brown
|
Brownian movement
|
Chuyển động lệch lạc (tinh tú)
|
Wooble
|
Chủng loại đi thẳng
|
Homo Erectus
|
Chủng loại gốc rễ của loài khỉ miền nam
|
Australopithecus Afarensis
|
Chủng loại hiện tại, đã tiến hóa cách đây 130,000 năm
|
Homo Sapiens
|
Chủng loại không phải thủy tổ loài người
|
Australopithecus Africanus
|
Chủng loại khôn ngoan biết chế tạo đồ dùng và biết nói
|
Homo Genus
|
Chương trình tìm kiếm những nền văn minh ngoài Trái đất
|
Search for extraterrestrials intelligence (SETI)
|
Dây thần kinh thu hình
|
Photo receptor
|
Dây thần kinh tiếp vị trên mặt Tế bào
|
Cell surface receptor
|
Dây nhiễm sắc
|
Chromosome
|
Di tử
|
Gene
|
Di tử bắt mùi
|
Smell gene
|
Di tử cảm thọ
|
Sensory gene
|
Di tử hình con nhím
|
Hedgehog gene
|
Ðài Thiên văn Vô tuyến Quốc gia
|
National Radio Observatory
|
Ðại Hùng Tinh, cái Gáo Lớn
|
Ursa Major, the Big Dipper
|
Ðần độn (Chứng)
|
Mental retardation
|
Ðám mưa rào Tia Gamma
|
Shower of Gamma ray
|
Ðáp ứng hóa sinh
|
Bio chemical response
|
Ðáy (Một trong 6 vẻ của Quark)
|
Bottom
|
Ðe (Ở tai trong)
|
Anvil, Incus
|
Ðẻ mướn, người cho thuê tử cung
|
Subrogate
|
Ðẹp (Một trong 6 vẻ của Quark)
|
Charm
|
Ðĩa bay
|
Unknown flying object (UFO)
|
Ðịa bàn hàng hải
|
Gyroscope
|
Ðĩa hành tinh
|
Proto planettry disk
|
Ðịa lục thiên hà
|
Continents of galaxies
|
Ðiện cực
|
Electrode
|
Ðiện giải
|
Electrolyte
|
Ðiện não kế
|
Electroencephalograph
|
Ðiện não di chuyển vật chất
|
Psychokenesis
|
Ðiện lượng
|
Electric charge
|
Ðiện từ
|
Electromagnetism
|
Ðiện từ quang phổ
|
Electromagnetic spectrum
|
Ðiện từ trường
|
Electromagnetic field
|
Ðiện từ lực yếu
|
Electroweak force
|
Ðỉnh (Một trong 6 vẻ của Quark)
|
Top
|
Ðiểm văn (hình vòng tròn)
|
Kink
|
Ðiểm cực nhỏ
|
Infinitesimal point
|
Ðộ dài sóng
|
Wave length
|
Ðồng hồ hạt tử (trong tế bào)
|
Molecular clock
|
Ðồng tử, con ngươi
|
Iris
|
Ðồng vị
|
Isotope
|
Ðộ sáng biểu kiến
|
Apparent brightness
|
Ðơn vị phóng xạ
|
Curie
|
Ðơn vị Thiên văn
|
Parsec (Psc)
|
Ðộng điện học
|
Electrodynamics
|
Ðối Quark, Ðối Cực vị, Ðối Hạt ảo
|
Antiquarks
|
Ðối vật thể
|
Antimatter
|
Ðụng độ, va chạm
|
Collision
|
Ðường dây điện thoại sinh học
|
Biological telephone line
|
Ðường hầm thiên hà
|
Galatic subway
|
Ðường hầm bẻ cong thời gian
|
Time bending tunnel
|
Giác mô, giác mạc
|
Cornea
|
Gió Mặt trời
|
Solar wind
|
Hạt vi phân tiềm nguyên tử
|
Subatomic particle
|
Hạch cổ họng
|
Tonsil
|
Hành tinh hệ
|
Planetery system
|
Hệ thống bắt mùi
|
Olfactory system
|
Hình ảnh ba chiều
|
Hologram
|
Hình bánh Ðô nắt
|
Doughnet shaped
|
Hố đen
|
Black hole
|
Hỏa tinh
|
Mars
|
Hỏa tiễn đối vật thể
|
Antimatter rocket
|
Hoán chuyển di tử
|
Gene mutation
|
Hư không, chân không, khoảng không
|
Void
|
Hư tâm điểm võng mô
|
Mascular degeneration
|
Hư thị giác thần kinh
|
Retina pigmentosa
|
Huyết thống cá nhân
|
Individual genology
|
Huyết thống nhân loại
|
Human family tree
|
Một nghìn Parsescs
|
Kiloparsec
|
Kim tinh
|
Venus
|
Không thời
|
Space time
|
Khu phát động não xám
|
Motor cortex
|
Khu thính giác bộ não
|
Auditory cortex
|
Khuôn mẫu toàn ký
|
Holographic paradigm
|
Khuynh độ
|
Declination
|
Lạ (một trong 6 vẻ của Quark)
|
Strange
|
Lân không
|
Epsilon
|
Laser, khuếch đại ánh sáng bằng cách khích động việc truyền bức xạ
|
Laser: Light Amplification by Stimulated Emission of Radiation
|
Lăng Kính trọng trường
|
Gravitation gravity
|
Lăng già (Ðảo)
|
Sri Lanka
|
Lõi, nhân, tâm
|
Cores
|
Lỗ sâu trong không gian
|
Worm hole
|
Lớp Ozone
|
Ozone layer
|
Loại giống cây nấm (lưỡi)
|
Fungiform
|
Loại giống lá cây
|
Foliage
|
Luật trọng trường
|
Law of gravity
|
Lượng tử lực
|
Particle force
|
Lượng tử Sắc động học/Sắc động học nguyên lượng
|
Quantum Chromodynamics (QCD)
|
Mã số
|
Code
|
Mấu chốt
|
Clue
|
Mẫu chuẫn
|
Standard model
|
Mẫu chuẫn của hạt nhỏ
|
Standard model of particle
|
Maser: Khuếch đại vi sóng bằng cách khích động việc truyền bức xạ
|
Microwave Amplification by Stimulated Emission of Radiation
|
Máy biến đổi năng lượng (Sinh học)
|
Transductor
|
Máy chuyển âm
|
Speech processor
|
Máy gia tốc
|
Accelerator
|
Máy gia tốc hạt lớn
|
Particle accelerator
|
Máy rọi hình ba chiều
|
Magnetic Resonance Imaging (MRI)
|
Máy thâu[Kích thích
|
Receiver[Stimulator
|
(Nhà) Máy vi ti phát sinh (Vi năng tử) năng lượng (trong tế bào)
|
Mitochondria: Microscopic energy factory
|
Mẹ di tử
|
Genetic mother
|
Khoảng cách an toàn trước phóng xạ tuyến
|
Microteslas
|
Năm ánh sáng, quang niên
|
Ligth year
|
Nam cực vũ trụ
|
South celestial pole
|
Năng lượng
|
Energy
|
Sao đột sáng
|
Nova
|
Nụ mô
|
Bud of tissue
|
Nền đều
|
Uniform background
|
Niệu đạo
|
Urethra
|
Núm bắt mùi (mũi)
|
Olfactory bulb
|
Núm điện (truyền xung điện khiến tim co bóp)
|
S-A node
|
Ngân Hà (Giải)
|
The Milk Way Galaxy
|
Nguyên lượng cơ học
|
Quantum mechanics
|
Nhân Helium
|
Helium neucleus
|
Nhân Thiên hà M100
|
M100 Galartic neucleus
|
Nhà Thiên văn Vật lý
|
Astrophysicists
|
Nhiệt hợp hạt nhân
|
Nuclear fussion
|
Nhiên liệu nguyên tử
|
Neuclear fuel
|
Nhiễu âm
|
Interference
|
(Dây) Nhiễm sắc tạo giống
|
Sex chromosome
|
Nhọt bọc
|
Cancerous growth
|
Nhọt bọc trong thanh quản
|
Laryngeal papilloma
|
Phá vỡ hạt nhân
|
Neuclear fission
|
Phát sóng não
|
Brain emission
|
Phân tử
|
Particle, molecule, element
|
Phân tử căn bản
|
Basic particle
|
Phân tử Beta
|
Beta particle
|
Phân tử hữu cơ
|
Organic molecule
|
Phân tử, hạt tử, lượng tử
|
Particle
|
Phôi bào
|
Embryo
|
Phôi nhân
|
Pronuclei
|
Phóng thể
|
Aliéation (Pháp)
|
Phóng xạ điện từ
|
Electromagnetic radiation
|
Phòng Gia tốc Quốc gia Fermi
|
Fermi National Accelerator
|
Phòng thí nghiệm Âu Châu về Vật lý Phân tử
|
The European Laboratory for Particles Physics
|
Phòng thí nghiệm Phản lực
|
Jet Propulsion Laboratory (JPL)
|
Phi thuyền
|
Spacecraft
|
Phi thuyền liên hành tinh
|
Starship
|
Linh kiện
|
(Computer) chip
|
Proton nhân
|
Neucleus Proton
|
Quang phổ
|
Spectrum
|
Quang tử
|
Photon
|
Số đo phóng xạ
|
Rad
|
Radar: phương pháp phát hiện vật thể bằng cách xác định vị trí & tốc độ của nó
|
Radar: Radio Detecting & Ranging
|
Rem: Ðơn vị đo phóng xạ
|
Roentgen
|
Sao Bắc đẩu
|
Polaris
|
Sao băng, sao xẹt
|
Meteor
|
Sao đôi
|
Binary stars
|
Sao mạch
|
Pulsar
|
Sao Mặt trời
|
Sun-like star
|
Sao Neutron
|
Neutron star
|
Sao sáng chói
|
Quasar
|
Sao tối nâu
|
Brown dwarf
|
1+21 số 0
|
Sextillion
|
Siêu âm
|
Ultra sound
|
Siêu sao
|
Supernova
|
Siêu sao bùng nổ
|
Supernova explosion
|
Sơ nhãn, mắt mới thành hình của phôi bào
|
Early eye
|
Sơ nhĩ, tai mới thành hình của phôi bào
|
Early ear
|
Song nam
|
The twin, Gemini
|
Sóng chấn động
|
Shockwave
|
Sự biến thiên hằng số điện môi chân không của vũ trụ Friedman
|
Variation of vacuum of Fried’s universe
|
Sự bùng cháy
|
Burst
|
Sức hấp dẫn vĩ đại
|
The Great Attractor
|
Sức đẩy của điện từ
|
Magnetic sail
|
Tâm nhĩ
|
Ventricle
|
Tâm thất
|
Atrium
|
Tạo hình tố
|
Morphogen
|
Tế bào hình tóc, phát bào
|
Hair-like cell
|
Tế bào vị giác
|
Taste cell
|
Tế bào võng mô (võng mạc)
|
Retina cell
|
Tỉ tỉ, một ngàn tỉ
|
Trillion
|
Tơ trời (Lượng tử)
|
Super string
|
Tóc bắt mùi
|
Hai-like receptor
|
Bộ di tử
|
Set of gene
|
Tia cực tím
|
Ultraviolet (UV)
|
Tia Gamma
|
Gamma ray
|
Tia năng lượng sóng ngắn
|
Beam of radio energy
|
Tia vũ trụ
|
Cosmic ray
|
Tín hiệu vi ba
|
Microwave signal
|
Tiên tri
|
Premonition (ESP)
|
Tiến trình hóa học
|
Chemical process
|
Tiến trình điện hóa phức tạp
|
Complex electro-chemical proccess
|
Tiểu hành tinh
|
Asteroid
|
Tiểu Hùng tinh, cái Môi múc nước
|
Ursa Minor, the Ladle
|
Tinh vân
|
Nebula
|
Tinh vân Orion
|
(The) Orion nebula
|
Thai bào tinh tú
|
Embryonic star
|
Thần kinh cảm thọ
|
Sensory nerve fiber
|
Thần kinh cột sống (tủy)
|
Spinal cord
|
Thị cụ nhân tạo
|
Articial vision device
|
Thiên hà
|
Galaxy
|
Thiên hà hình bầu dục
|
Eliptical Galaxy
|
Thiên hà mẫu
|
Proto Galaxy
|
Thiên hà hình trục xe
|
Cartwheel Galaxy
|
Thiên hà hình xoắn, xoay chuyển, trôn ốc, xoáy nước
|
Spiral Galaxy
|
Thiên thể
|
Celestial body
|
Thời gian co dãn
|
Time dilitation
|
Thời gian uốn cong
|
Time bending
|
Thụ thai không cần giao hợp
|
Parthenogenesis
|
Thụ thai không cần tinh trùng
|
Immaculation conception
|
Thụ tinh trong ống nghiệm
|
Test tube, vitra fertilization
|
Thủy tinh (Hành tinh)
|
Mercury
|
Tử cung
|
Uterus
|
Tủy sống và cột sống mới thành hình phôi bào
|
Spinal and notocord
|
Tương tác
|
Interaction
|
Tuyệt tự, tuyệt giống
|
Sterile
|
Thuyết căn bản về bản thể vật chất
|
Theory of the basic nature of particle
|
Thuyết đối xứng của vi phân tiềm nguyên tử
|
Theory of the symetrics of subatomic particle
|
Thuyết nguyên lượng
|
Quantum theory
|
Thuyết tương đối chung của Einstein
|
The General law of relative of Einstein
|
Trấy óc trước
|
Frontal lobe of the brain
|
Trung hòa tử
|
Neutron
|
Trung tâm Standford thiế bị máy gia tốc hạt lớn
|
Standford Linear Accelerator
|
Trọng trường hấp lực
|
Gravity
|
(Bức) Trường thành thiên hà
|
The Great Wall of galaxies
|
Thượng đế không chơi tứ sắc với vũ trụ
|
God doesn’t play dice with the universe
|
Vật chất, vật thể, Thể chất
|
Matter
|
(Ngành) Vật lý hạt nhỏ
|
Particle physics
|
Vẩn thạch
|
Meteorite
|
Vật thể thất thoát, Chất tối
|
Missing mass, Dark matter
|
Vệ tinh Thám sát Hậu cảnh vũ trụ
|
Cosmic Background Explorer Satellite (COBE)
|
Vi sóng
|
Microwave
|
Vi phân tiềm nguyên tử
|
Subatomic particle
|
Vi thiên thể
|
Planetsimal
|
Vô cự số
|
Infinitesimal
|
Vòng quay{giờ
|
Hour circle
|
Ðộ Quay Tự Nội
|
Intergrated Spin
|
Vụ nổ đảo thiên
|
Catalymic explosion
|
Vũ trụ Bùng nổ
|
The Big Bang
|
Vũ trụ co rút
|
The Big Crunch
|
Xuân phân
|
Vernal equinox
|
Xung điện
|
Electrical impulse
|
Xung động
|
Impulse
|
Dưới (Một trong 6 vẻ của Quark)
|
Down
|
Xương cuốn (ở tai trong)
|
Stape
|
Xử nữ
|
Virgo
|
PHẦN 7: ÐỊNH NGHĨA
Accelerator: Máy gia tốc, ví dụ Phòng thiết bị Máy gia tốc Quốc gia Fermi (Fermi Nationa Laboratory
Accelarator), gần Chicago, Illinois. Phòng này đang xây cất một máy Gia tốc khổng lồ. Khi hoàn thành, máy có thể đẩy mạnh thế tốc của hàng tỉ tỉ Dương điện tử trong một giây đồng hồ, và phóng ra những chùm Vật thể và Ðối vật thể để chúng va chạm nhau với mục đích tìm thêm những Phân tử mới.
Ngoài ra, các khoa học gia hy vọng khi Máy Siêu dẫn (Super conductor) và Siêu Va chạm (Super collider) được hoàn thành ở Texas, họ sẽ khám phá ra những Hạt tử còn nhỏ nhiệm, vi tế hơn cả Quark nữa.
Tất cả những cố gắng của họ trên những thập niên qua là để tìm kiếm những viên gạch cuối cùng xây dựng vũ trụ.
Age of Aquarium: Thời đại Song Ngư. Thời đại được phổ biến năm 1960 là thời gian chấm dứt giai đọan 500 năm của nến văn minh tàn bạo Tây phương được một số người tin rằng sau đó sẽ đến một thời đại 2,100 năm hòa bình và thịnh vượng.
Albert Einstein (1879-1955): Người Ðức gốc Do Thái, thành công dân Mỹ năm 1940. Ông đã nghiên cứu nhiều về tính chất của ánh sáng, Chuyển động Brown và áp dụng vào thuyết Lượng tử với Năng lượng phóng xạ, và phát hiện Quang tử (Photon Photoelectric effect).
Năm 1918, ông hoàn tất Thuyết Tương Ðối Chung của thời gian và không gian. Thuyết này đã thai nghén trong ba giai đọan: 1) Thuyết Tương Ðối Hẹp (Special Relativity Theory) được công bố năm 1905 là nhờ ở thuyết tương đối của Galileo. Hẹp có nghĩa là chỉ giới hạn cho hai quan sát viên và hai loại chuyển động. (2) Thuyết Tương Ðối Chung, được công bố năm 1918. Chung có nghĩa là suy rộng cho nhiều quan sát viên và nhiều loại chuyển động. Phần này căn cứ vào nguyên tắc định rằng tốc độ ánh sáng không thay đổi và bất chấp sự dời chỗ của quan sát viên với hướng truyền đi của ánh sáng. (3) Phần này được công bố năm 1940. Theo thuyết này, Einstein liên kết Trọng trường với Ðiện từ trường thành một từ trường chung. Thời gian và không gian không thể xác định được một cách tuyệt đối, tất cả những hiện tượng đều liên hệ với nhau
"Einstein đã biến đổi Vật lý học bằng cách chứng tỏ rằng không gian và thời gian thực ra chỉ là hai vẻ khác nhau của cùng một môi trường có thể giãn dài, uốn cong, và vặn vẹo hình thái bởi Trọng trường (Einstein transformed physics by showing that space and time are really two aspects of the same thing – a stretchy, bendable, medium warped ane shaped by gravity).
Alinéation: Phóng thể (tiếng Pháp). Nói theo nhà Phật, đó là cái Tâm phàn duyên cứ dong duỗi theo trần cảnh mà không chịu "hồi quang phản chiếu" tâm thức của mình.
Angstrom: Ðộ dài sóng của Quang tuyến X khi tia Laser có công suất cao bắn vào Xenon. Ðộ dài này bằng 1/10,000,000 của 1mm, còn được gọi là đơn vị Angstrom, tên của Vật lý gia Thụy Ðiển Jonas Anders Angstrom (1814-1874).
Antiquark: Ðối Quark. Trước hết, xin hiểu chữ Quark, Quark vốn là tiếng Ðức do Vật lý gia Murray Gell-Mann thuộc Caltec đặt ra. Theo lý thuyết về Cực vi của ông, Dương điện tử và Trung hòa tử - những Phân tử căn bản trong Lõi của hạt Nguyên tử - lại được cấu tạo bằng những Lượng tử nhỏ nhiệm hơn mà ông đặt tên là Quark (Hạt ảo, Cực vi).
Phàm các Phân tử trong vũ trụ hay đối kháng và tiêu diệt lẫn nhau. Ví dụ Quark lại có Ðối Quark, có Vật thể lại có Ðối Vật thể.
Khoa học ngày nay đang trở về tìm kiếm những gì mà đạo lý Ðông phương đã nói cách đây mấy ngàn năm rồi như Càn Khôn (Âm Dương), Sinh Diệt, Sắc Không. P.A.M Dirac viết Vacuum Polarization để nói lên sự Sinh Diệt của những Hạt tử trong Chân không như Positron đối nghịch với Electron, và Vật thể đối nghịch với Ðối Vật thể. Ðối nghịch để tiêu diệt.
Australopithecus Afarensis: Chủng loại Lucy, đi thẳng, sống trong gia đình.
Australopithecus Radius: Chủng loại "gốc rễ" của loài khỉ ở miền Nam. Xin xem thêm ở bài "Ði tìm cha mẹ đầu tiên", Tiểu mục Nhịp cầu đã mất, trang 285.
Basic particle, Elementary particle: Những Phân tử căn bản. Trước kia, ba Phân tử căn bản của một hạt Nguyên tử là Proton, Neutron, và Electron. Gần đây, theo thuyết về Quark của Gell-Mann, những Phân tử căn bản phải là Quark, và dòng họ Hadron. Thật ra, Quark cũng chưa phải là Phân tử căn bản mà Super String, và Tachyon mới là những Hạt tử căn bản của một hạt Nguyên tử. Nghĩa là khoa học càng ngày càng khám phá ra những Hạt tử vô cùng vi tế và nhỏ nhiệm hơn những Hạt tử đã khám phá trong vòng 100 năm qua.
Beta particle: Phóng xạ Beta. Phóng xạ là gì? Một vài nguyên tố (Element) như Uranium không bền vững; khi hư thối, Nguyên tử của nó mất hết Phân tử như Phân tử Alpa và Phân tử Beta thất thoát ra ngoài. Một số gây nên Tia Gamma. Trong cả hai trường hợp, Nguyên tử mất hết Phân tử và gây nên phóng xạ.
Bottom: Ðáy, Thuyết của Gell-Mann cho rằng mọi Vật thể được cấu tạo bằng 12 hạt Vi phân tiềm Nguyên tử. Họ đã khám phá ra sáu Quarks có ba màu và sáu vẻ như Lên, Xuống, Ðẹp, Kỳ lạ, Ðỉnh, và Ðáy là một trong sáu vẻ của Quark.
The Big Bang: Vũ trụ Bùng nổ lớn. Theo lý thuyết Vũ trụ Bùng nổ lớn, mọi Thể chất cô đọng thành một Ðiểm cực nhỏ (Infinitesimal point), có giá trị gần bằng 0, vào khoảng 15 tỉ năm trước đây. Ðiểm này lớn lên bằng trái cam và bùng nổ. Rồi thời gian, không gian, Thể chất và Năng lượng được thành lập.
The Big Crunch: Vũ trụ Co rút lớn. Tiến sĩ Vật lý Bill Summer tuyên bố "Luật Tương đối của Einstein không hoàn toàn đúng bởi vì tốc độ ánh sáng không cố định,và vũ trụ đang sụp đổ. Sự Co Rút lớn của vũ trụ sẽ xảy ra trong vòng 4 tỉ năm nữa.
Biological telephone line: Ðường dây điện thoại sinh học ở trong bộ não. Người ta có trung bình 15 tỉ tỉ đường dây điện thoại sinh học.
Bilianary stars: Sao Ðôi mà các khoa học gia gọi là Sao Nhện độc (The Black widow) bởi vì sao nọ tiêu diệt sao kia cũng như nhện cái ăn thịt nhện đực sau khi làm tình. Sao Nhện độc tức là Sao Mạch (Pulsar) quay trung bình mỗi vòng hết một giây đồng hồ. Nhưng Sao mạch PSR 1957-20 ở trong Giải Ngân Hà lại quay đến 600 vòng trong một giây đồng hồ. Sao Nhện độc lợi dụng sức quay của sao bạn để quay nhanh hơn nữa rồi đốt cháy sao bạn luôn.
Boostrap: Nghĩa đen là bị kẹt vào đôi ủng quá nặng nên không bay bổng lên được. Vì vậy, tôi dịch là Trí Phàm Tiểu là trí tuệ của kẻ phàm phu nhỏ bé không hiểu được những cảnh giới siêu xuất và bất khả tư nghì của chư Phật, và không hiểu những bí mật của vũ trụ. Thuyết Boostrap thống nhất Nguyên lượng cơ học với tính cách tương đối của mọi sắc thái của các hạt trong phạm vi nguyên tử học. Thuyết này do Geoffrey Chiu và Fritjof Capra đã xử dụng để khám phá chiều sâu của thế giới hạt nhân.
Brownian movement: Chuyển động Brown. Năm 1905, vài tuần trước khi công bố thuyết Tương Ðối Hẹp, Einstein đã tường trình rằng Chuyển động Brown là một chuyển động không đều và bất ngờ của những Phân tử bụi đang bám vào chất lỏng. Chuyển động này được cắt nghĩa là do hiệu quả của những Nguyên tử nước đụng độ với những Phân tử bụi.
Celestial: Thiên thể. Gồm những Vi thiên thể, Hành tinh, Tinh tú, Ðá trời, Vẩn thạch, Sao băng, Sao đôi, Thiên hà v.v...
Bundle of branches: Bó dây điện. Tiếp điện từ Núm điện S-A (S-A node) qua Núm điện A-V (A-V node) để trái tim co bóp.
Celestial sphere: Trái Cầu Vũ trụ. Là một trái cầu tưởng tượng vô biên giới có Trái đất ở giữa, Tinh tú, Hành tinh, và những Thiên thể khác được mường tượng xoay vần ở trên mặt Trái cầu này (Xin xem bài Ðức Phổ Hiền có phải là bậc đại Thiên văn Vật lý không? Trang 179).
Charm: Ðẹp. Là một trong sáu vẻ đẹp của Quark.
Cosmic ray: Tia vũ trụ. Là những Phân tử có Năng lượng cao từ ngoại tầng không gian tới. Khi vào khí quyển của Trái đất và đụng phải nhân của Nguyên tử khinh khí, Năng lượng của nó tạo nên những Ðám mưa rào hạt Vi phân tiềm Nguyên tử (Showers of subatomic particles). Tia vũ trụ chỉ là những Dương điện tử nằm trong Lõi của Nguyên tử khinh khí đến Trái đất từ mọi hướng (Xin xem bài Quang minh, Tiểu mục Tia vũ trụ, trang 304).
Curie: Tên của nhà bác học Marie Curie, tên thật là Marja Sklodowska. Bà là người Pháp gốc Ba lan (1867-1934), được giải thưởng Nobel cùng chồng Pierre Curie nhờ việc khám phá phóng xạ tuyến của Thorium (Th) là thành phần có 13 chất Phóng xạ Ðồng vị. Trong đó, thành phần 232 là nguồn gốc của Nguyên tử năng. Ông bà cũng đã khám phá ra thành phần Polonium (Po) và Radium. Polonium là sản phẩm của thành phần Radium bị tan rã và kết quả của việc oanh tạc chì với Trung hòa tử. Polonium có 27 Phóng xạ Ðồng vị, có Trọng khối từ 192 đến 218, và Nguyên tử trọng 84. Radium (ra) là một thành có phóng xạ cao và có 13 Phóng xạ Ðồng vị với Trọng khối từ 123 đến 230. Trong đó, Radium 226 có Bán thời (Half life) là 1,622 năm. Bán thời có nghĩa là nó mất hết Phóng xạ và trở nên an toàn trong 1,622 x 2 = 3,244 năm.
Cybernetics: khoa học điều khiển và truyền đạt ở động vật cũng như máy móc. Cybernetics là khoa nối liền Thế giới tự nhiên với Thế giới siêu nhiên. Ngày nay, Cybernetics gắn liền với khoa Phỏng sinh học (Biotique) với Người Máy (Robot), và những bộ óc điện tử cho nên nó có thể giải thích mọi hiện tượng của sự sống.
Khoa học Cybernetics không những đáp ứng tinh thần Phản phục hồi tác (Loop feedback) trong mọi ngành khoa học, kỹ thuật, và nghệ thuật, mà còn mang tất cả tính cách huyền nhiệm của Ðạo học Ðông phương (*).
(*) Việt Nam Siêu Cách Mệnh của cụ Mạc Ngọc Pha.
Nói cho dễ hiểu, trong ngành y học ngày nay, khoa học đã chế tạo được chân giả có cảm xúc, biét nóng lạnh, xúc chạm. Cấy Linh kiện để người mù thấy được, dùng điện não để điều khiển Con thoi của máy Vi tính để người hoàn toàn tàn phế nói chuyện được. Trong ngành canh nông, ở Gia Nã Ðại, họ đã chế ra Người Máy Cắt Cỏ Dại trong rừng. Máy này biết phân biệt cỏ dại để dọn sạch và chỉ để lại những cây cổ thụ nà những cây non tăng trưởng. Thí dụ có nhiều lắm. Tóm lại, khoa học Cybernetics đã biến người máy thành những vật có tim óc như người. Năm 2,000 trở đi sẽ đến "Thời Ðại Người Máy".
Entropy: Là một sự bất ổn luôn luôn gia tăng theo chiều thời gian từ quá khứ đến tương lai. Ví dụ một quả trứng để trên bàn rớt xuống đất bể thành nhiều mảnh không thể trở lại nguyên vẹn như cũ. Nếu ta đem quay phim và chiếu ngược lại, ta sẽ thấy những mảnh vỏ trứng nhảy lên bàn chắp lại thành quả trứng như cũ. Nhưng điều đó không thực tế và trái luật thứ hai của Nhiệt động học (Thermodynamics).
Gamma ray: Tia Gamma. Tia Gamma cũng giống như tia vũ trụ từ Sao Neutron bắn tới, nhưng chỉ bằng 1% của Tia vũ trụ. Khi vào khí quyển va chạm phải những Nguyên tử khinh khí, Tia Gamma tạo nên những Âm điện tử có Năng lượng cao và những Positron nạp điện (Xin xem thêm bài quang minh, trang 303).
The Great Accelerator: Là một tập hợp của những vì sao lớn nhất chưa từng thấy mà các Thiên văn gia đặt tên là Ðịa Lục Thiên Hà (Continents of galaxies), hay Sức Hấp Dẫn Vĩ Ðại (The Great Attractor). Cách Trái đất 159 triệu quang niên, cấu trúc vĩ đại này có Trọng trường lôi kéo giải Ngân Hà và hàng triệu các Thiên Hà (Xin xem thêm bài Ðức Quán Thế Âm có phải là bậc đại Thiên Văn Vật Lý không? Tiểu mục Phát hiện Ðịa Lục Thiên Hà, trang 224).
Hadron Subatomic particle: Là một hạt Vi Phân Tiềm Nguyên Tử căn bản như Dương điện tử và Trung hòa tử, thuộc loại tương tác của Lực mạnh.
Lượng tử do Hạt Quarks tạo nên gồm từ 3 đến 27 hạt hay hơn. Trong một Hadron, mỗi Phân tử vừa là đơn vị vừa là thành phần. Các Hadron cùng dòng họ có thể hoán chuyển lẫn nhau (*).
* Việt Nam Siêu Cách Mệnh của cụ Mạc Ngọc Pha.
Half intergrated Spins: Nửa Vòng Quay Tự Nội. Lượng tử Hadron cùng dòng họ đều có cùng một Vòng Quay Tự Nội.
Helipause: (Rìa Thái Dương Hệ). Là biên giới giữa vùng của Gió Mặt Trời và vùng đón nhận gió từ các Tinh tú thổi đến. Biên giới này ở ngoài xa lắc của các Hành tinh. Các khoa học gia, sau nhiều năm nghiên cứu, đã kết luận rằng những sóng vô tuyến do các làn hơi nạp điện từ Mặt trời truyền đến đã Tương tác với các hơi lạnh từ những vùng Liên Hành tinh ở rìa Thái Dương Hệ. Tóm lại Helipause là Rìa của Thái Dương Hệ.
Homo Erectus: Chủng loại đi thẳng. Những người đầu tiên rời khỏi Phi Châu, di cư sang Trung Quốc, Ðông Nam Á Châu (Xin xem thêm bài Ði Tìm Cha Mẹ Ðầu Tiên, Tiểu mục Nhân loại Tiến Hóa, trang 284 và Nhịp Cầu Ðã Mất, trang 285).
Homo Sapiens: Chủng loại hiện đại. Ðã tiến hóa cách đây 130,000 (Xin xem như trên).
Holographic paradigm: (Phương pháp tạo hình ba chiều). Một kỹ thuật tạo hình ba chiều bằng tia sáng Laser và Hiện tượng Giao thoa (Interference).
Kiloparsec: Ðơn vị Thiên văn. Bằng 1,000 Parsecs. Một Parsec bằng 206,265 AU (Astronomical Units: Ðơn vị Thiên văn). Một AU bằng 93,000,000 dặm. Một parsesc = 206,265 x 93,000,000 dặm, hay 19 nghìn, 182 tỉ, 645 triệu dặm.
Laser: Tia sáng La de. Do mẫu tự ghép lại của danh từ Light Amplification by Stimulated Radiation. Tạm dịch là Khuếc đại ánh sáng bằng cách Khích động việc Truyền Bức xạ (Xin xem thêm bài Quang Minh, trang 303).
Law of gravity: Luật Trọng Trường. Công thức:
F = G x M1 x M2
R2
Lực F = Hằng số Trọng Trường G x Thành số của Trọng khối của hai vật, chia cho khoảng cách R bình phương.
Light year: Năm ánh sáng, hay quang niên. Ánh sáng truyền đi trong chân không với thế tốc 300,000 cậy số/giây, hay 186,000 dặm/giây. Một quang niên bằng 5 tỉ 88 dặm.
Matter: Một đơn vị có Trọng trường (Gravity) và Quán tính (Inertia) khi đứng im cũng như khi chuyển động.
Meteor: Sao Băng, Sao Xẹt, Sao Ðổi ngôi. Là một tia sáng xẹt trong bầu trời về đêm khi những Phân tử của bụi Liên hành tinh bay trong Thượng tầng khí quyển của Quả đất. Những Phân tử lớn, khi nổ trong không khí, có thể phát ra Năng lượng mạnh tương đương với một trái bom Nguyên tử nhỏ.
Mega Parsec: Bằng 1,000 Kiloparsecs. Bởi vì các Thiên thể trong vũ trụ ở xa quá nên các khoa học gia phải đặt ra những đơn vị này để chỉ khoảng cách của chúng. Ðể bớt những con số không, người ta đổi Parsec thành quang niên bằng cách nhân với 3. Ví dụ 1 Parsec = 3.26 quang niên hay 3 x 10 cm (Xin xem thêm ở bài Ðức Phật có phải là bậc đại Toán học không? Trang 167).
Microteslas: Ðơn vị đo khoảng cách an toàn trước vật có Phóng xạ. Khoảng cách này là 0.2 Microteslas. Một người đứng gần một máy hút bụi hay máy khoan điện phải hứng chịu từ 2 đến 20 Microteslas.
(The) Milky Way: Giải Ngân Hà. Là một tập hợp của những Hành tinh và Thiên hà, gồm có 400 tỉ Sao Mặt trời (Star-like planets), và 10 tỉ Hành tinh giống như những Hành tinh của Thái Dương Hệ. Chiều dài bằng 100,000 quang niên. Chúng ta thấy nó như là một giải ánh sáng chạy dài trên bầu trời về đêm. Giải Ngân Hà có hình như Một Quầy rượu (Bar) túc là hình Bán nguyệt, có một Cánh Xoắn (Spiral arm) ở một đầu. Hình này đã được Ðức Phổ Hiền mô tả trong kinh Hoa Nghiêm (Xin xem bài Ðức Phổ Hiền có phải là bậc đại Thiên văn Vật Lý không? Trang 179).
Ở Trung tâm Giải Ngân Hà có Cái Dĩa rộng 30,000 Parsec và dầy 400 Parsec, gồm có những Chòm Sao, Tinh tú, buị, và hơi khí tạo thành những hình Cánh Xoắn.
Molecule: Phân tử. Một hợp chất bền vững của một Hạt nhân với những Âm điện tử đưọc liên kết bằng Tĩnh điện và Ðiện từ lực. Ðó là một cấu trúc giản dị của một đơn vị có đặc tính Lý Hóa. Ví dụ Phân tử H2O gồm có Nguyên khinh khí H2 và O (Oxygen: dưỡng khí).
Neil Bohr: (1885-1950) Nhà bác học Ðan Mạch cho rằng đối tượng của Vật lý lượng tử không thể giải thích đồng thời vừa là Hạt vừa là Sóng, vì chúng là hai dạng của một thực tại bổ túc cho nhau (*). Ông cũng viết Complimentary Theory (Nguyên lý Bổ túc).
(*) Việt Nam Siêu Cách Mệnh của cụ Mạc Ngọc Pha.
North Celestial Pole: Bắc cực Cầu Vũ trụ tưởng tượng, không phải Bắc cực của quả Ðịa cầu.
Nebula: Tinh vân. Là khối lượng bụi đất và hơi khí sáng chói trong đêm tối khi những khối lượng này thâu hút và phản chiếu những tia quang minh. Ví dụ Tinh vân Orion (The Orion Nebula).
Neuclear Fusion: Nhiệt hợp Hạt nhân. Là một phản ứng của Hạt nhân khi nhiều Nhân phối hợp với nhau tạo thành một khối Nhân lớn, và đồng thời tỏa ra Năng lượng.
Neutron star: Sao Neutron. Các nhà Thiên văn đã phát hiện một ngôi sao bay nhanh chưa từng thấy, để lại một làn ánh sáng có hình dạng cây đàn. Sao Neutron nhỏ bé và đặc bay 2,232,000 dặm/giờ. Sao Neutron là do tàn tích của những vì sao đã mất hết Năng lượng Nguyên tử, băng hà, và nổ tung ra. Các Thiên văn gia đã phát hiện một Sao Neutron có tên là PSR.224 Plus 65.
Nova: Sao Ðột sáng. Nova là loại sao được hình htành khi hai ngôi sao lạc quĩ đạo đụng nhau và bùng nổ. Nova cũng là trường hợp của Sao Ðôi (Binary stars), khi một trong hai sao này rơi xuống sao kia, bùng nổ lên, và trở nên sáng chói hơn.
Organic Molecule: Phân tử Căn bản. Trước kia, những Phân tử căn bản là Glucose và Protein, bây giờ là DNA.
P.A.M Dira: (1902-1984) Vật lý gia người Anh viết về thuyết Phản Vật chất. Ông khám phá ra Phản hạt hay Hạt đối ứng (Antiparticle) của Electron là Positron. Khoa học từ đó dần dần khám phá ra rằng cứ một hạt lại có một Phản hạt, vì vậy mà có khái niệm về Phản vật chất, rồi suy rộng ra cho thế giới Phản vật chất.
Parsec: Một Parsec bằng 3.258 quang niên hay 1,918 x 10 lũy thừa 13 dặm. Trên Parsec có Kiloparsec (bằng 1,000 Parsecs), và Megaparsec bằng 1,000 Kiloparsecs.
Particle: Phân tử, Lượng tử, Hạt tử, hay Hạt. Không thể khám phá được hình tượng và đời sống hiện hữu của nó, mà chỉ nhận ra trong những phương trình toán học, hay hiệu lực của nó trong những phép tính về Năng lượng. Các khoa học gia đã khám phá ra trên 200 Hạt mà đa số đều là Hạt ảo hay Cực vi (*).
(*) Việt Nam Siêu Cách Mệnh của cụ Mạc ngọc Pha.
Cách đây 2,500 năm Ðức Phật đã bác bỏ giả thuyết của một trường phái ngoại đạo cho rằng những Vi trần (Phân tử) này đã nhảy múa và kết hợp với nhau để tạo thành những chúng sanh.
Planetsimal: Vi thiên thể. Là những thành phần nhỏ bé kết hợp thành những Thiên thể, có đường kính từ vài thước đến vài cây số.
Photon: Quang tử. Lượng tử của ánh sáng có Khối lượng tồn tại cuối cùng bằng Không. một Photon nhiều khi chuyển hóa tách làm hai Lượng tử: Âm điện tử và Positron đôi khi lại chuyển hóa ngược lại thành một Photon(*) (Xin xem bài Quang Minh, Tiểu mục Cây Hồng Ngọc Làm Việc Ra Sao? Trang 310).
(*) Việt Nam Siêu Cách Mệnh của cụ Mạc Ngọc Pha.
Có bốn lực trong Thiên nhiên: Ðiện từ lực, Lực mạnh, Hấp lực, và Lực yếu. Những lực này liên kết những Hạt căn bản với nhau để tạo thành Nguyên tử. Mỗi lực đều có Hạt Boson riêng biệt. Boson là những Phân tử căn bản truyền tải lực giữa các Phân tử. Lực mà các hạt Bosons truyền tải Ðiện từ lực được gọi là Quang tử.
Plate techtonic: Bản kiến trúc (Ðịa tầng). Là những tiến trình di động và sụp đổ của những lớp vỏ Trái đất. Nó cũng giống như khi ta căng thẳng một sợi dây thun, căng mãi đến khi dây bung mạnh ra. Khi những lớp vỏ của Trái đất di chuyển ngược chiều, đá ở trong lòng đất từ tư biến dạng trôi đi, và bị áp lực dãn dài cho đến khi bị nứt ra.
Năm 1620, nhà Thiên nhiên học Francis Bacon báo cáo rằng bờ biển Ðông và Tây của Ðại Tây Dương có thể nối lại nhau và ăn khớp với nhau. Ông cho rằng Mỹ Châu đã có lần ở gần Âu Châu và Phi Châu.
Năm 1922, nhà Ðịa chất học Vật lý Alfred L. Wegeneir cho rằng những địa lục hiện thời là những mảnh bè trôi nổi của những địa lục nguyên thủy này.
Pluto: Diêm Vương Tinh. Hành tinh xa nhất trong Thái Dương Hệ, ở cách Mặt trời 39 đơn vị Thiên văn (39 Astronomical Units, hay 39 AUs). Các khoa học gia tính rằng Rìa Thái Dương Hệ (Helipause) ở cách xa từ 82 đến 13 lần khoảng cách từ Trái đất đến Mặt trời. Hai phi thuyền Voyagers được phóng đi từ năm 1977. Voyager I đã bay được 52 AUs, và Voyager bay khỏi Mặt trời 40 AUs. Giả thử Rìa Thái Dương Hệ cách Mặt trời 100 AUs, hai phi thuyền này phải bay thêm 15 năm nữa mới đến Rìa Thái Dương Hệ.
Prenomition: Tiên tri, Trực giác. Ðiềm báo trước, trực giác thấy những điều sẽ xảy ra trong tương lai. Có người thấy trước trong vài ngày, vài tuần, hay vài tháng. Ví dụ có người nằm mê thấy thân nhân chết, trúng số, hay đi du lịch nơi nào. Ðây là một Hiện tượng tâm linh thuộc loại Cảm quan Ðặc biệt (Extra Sensory Perception: ESP).
Psychokinesis: Ðiện não Di chuyển Vật chất: Ví dụ có người nhìn cái thìa hay cái chìa khóa khiến nó cong lại. Ta thường nghe nói ma gây nên tiếng động, đóng mở cửa, đánh đàn v.v... Ma là sương khói làm sao làm được những việc đó được? Kinh nghiệm cho thấy ma cũng có khả năng dùng ma lực của nó để tác động lên Vật chất được.
Pulsar: Sao Mạch. Có một vị Tiến sĩ dịch là Sao Phập Phồng vì ánh sáng của nó cứ phập phồng như mạch đập vậy. Ðây là một sao băng đặc, cấu tạo bằng Dương điện tử và Âm điện tử, và là tàn tích của một ngôi sao đã bùng nổ dữ dội gọi là Siêu sao (Super Nova).
Quantum Chromodynamics (QCD): Lượng tử Sắc động học, hay Nguyên lượng Sắc động học. Thuyết này cắt nghĩa đặc tính và cá tính của Quark. Nói một cách khác, thuyết này liên kết Quarks với Lực tích mầu (Color force). Nguyên lượng được căn cứ vào Nguyên lượng cơ học (Quantum mechanics), và Chromo trong Chromodynamics (Sắc động học) giữ vai trò của Sắc lực (Color force) *.
* The Ultimate Theory of the Universe, Pram Nguyen.
Quantium potential: Tiềm Nguyên lượng học. Hiện nay, một số khoa học gia Hoa Kỳ đang nghiên cứu việc truyền tải tín hiệu bằng Phương pháp Toàn ký (Holographic), tức là phương pháp chụp hình ba chiều trong không gian. Phương pháp xử lý tín hiệu này được dựa vào thế Vector, hay còn được gọi là thế Tiềm Nguyên lượng học.
Theo phương pháp này, tín hiệu ánh sáng truyền đi sẽ không bị tán xạ trong môi trường, gần như độc lập với khoảng cách; do đó, sẽ không còn bị khoảng cách làm chậm trễ (*).
(*) Ngọc Quỳnh, trích trong tập Ðẳng Hương.
The Quantum Theory: Thuyết về Lượng tử, hay Lượng tử học. Ðây là lý thuyết căn bản về Thể chất và Năng lượng cùng việc Tương tác (Interaction) của chúng. Ví dụ:
E = MC2
E (Năng lượng) = M (khối lượng) x C (Tốc độ ánh sáng bình phương).
Quasar: Sao Sáng chói. Quasar là ngôi sao già nhất, sáng chói nhất, và ở xa nhất trong vũ trụ. Sao Sáng chói ở cách xa Trái đất 14 tỉ quang niên, hay 82 ngàn tỉ dặm. Sao Quasar lớn bằng cả Thái Dương Hệ của chúng ta. Ánh sáng của nó phóng ra bằng ánh sáng của 1,000 Thiên hà, và mỗi Thiên hà có 100 tỉ ngôi sao.
Các Thiên Văn gia cho rằng Sao Sáng chói đã được hình thành gần các Hố đen (Blackholes), và ở trung tâm của các Thiên Hà, Hố đen là những vật lớn đến nổi Trọng trường của nó hút cả ánh sáng nữa.
Các khoa học gia ước tính Sao Sáng chói phải được hình thành cách đây 14 tỉ năm. Sao Sáng chói được phát hiện ngay ở dưới Chòm sao Ðại Hùng Tinh (Ursa Major).
Rad: Số đo phóng xạ tương đương với 12 lần rọi Quang tuyến X.
Radar: Do lối ghép mẫu tự của Radio Detecting And Ranging, tức là một phương pháp hay cụng cụ để phát hiện những Vật thể ở xa và xác định vị trí, thế tốc cùng những đặc tính khác của nó bằng cách phân tích những Sóng Vô tuyến có tần số cao từ bề mặt của những Vật thể dội lại (Xin xem thêm bài Quang Minh, tiểu mục Radar, trang 313).
Richard Friedman: Phương trình của P.A.M Dirac nói về sự Tương tác giữa Ánh sáng và Vật thể, và Friedman dùng phương trình riêng giải được. Thí dụ "Sự biến thiên Hằng số Ðiện môi Chân không của Vũ trụ Friedman" (Variation of vacuum permitivity of Friedman's universe). Friedman là vua giải phương trình.
Rem: Ðơn vị đo số lượng phóng xạ trong không khí hoặc những chất làm hại thân thể người ta. Một Milirem bằng 1/1,000 Rem, và một Microrem bằng 1/1,000,000 Rem.
S-A và A-V Nodes: Núm điện S-A và A-V. Núm điện S-A nằm ở phía trên Tâm thất, và Núm điện A-V nàm ở khoảng giữa bốn ngăn tim (hai Tâm thất và hai Tâm nhĩ). Núm điện S-A truyền xung điện xuống núm điện A-V, và Núm điện này truyền tiếp xung điện đến Bó dây điện (bundle of branches) chạy từ Núm điện A-V sang hai bên trái tim làm cho tim co bóp (Xin xem bài Quang Minh, trang 303).
South Celestial Pole: Nam cực Vũ trụ. Xin xem định nghĩa ở vần C.
Spin: Ðặc tính quay tự nội của Hạt, tức là những xung động (*) . Có hạt chỉ quay nửa vòng gọi là Nửa Ðộ Quay Tự Nội (Half Intergrated Spins), hay Spins Bán Nguyên Tự Nội.
(*) Việt Nam Siêu Cách Mệnh của cụ Mạc Ngọc Pha.
Subatomic Particle: Hạt Vi Phân Tiềm Nguyên Tử. Vật lý gia Murray Gell-Mann thuộc Caltec đã khám phá ra rằng Nguyên tử xưa nay được coi là đơn vị nhỏ nhất của một Vật thể lại được cấu tạo bằng những Hạt tử nhỏ nhiệm hơn nữa gọi là những Hạt Vi Phân Tiềm Nguyên Tử.
Space tim: Không thời. "Einstein đã biến đổi khoa Vật lý bằng cách chứng minh rằng không gian và thời gian thật ra chỉ là hai vẻ khác nhau của cùng một môi trường, có thể dãn dài, uốn cong, và vặn vẹo hình thái bởi Trọng trường.
Supernova: Siêu Sao. Siêu Sao là một hiện tượng thiên nhiên rất hiếm có. Nó là tàn tích của một ngôi sao vĩ đại – sau khi bùng nổ - đã tạo nên một Thiên thể sáng chói phát ra Năng lượng rất lớn.
Siêu Sao rất quan trọng vì nó giúp các khoa học gia đo được chiều dài của vũ trụ, và nghiên cứu việc tạo tác những thành phần hóa học. Có hai loại Siêu Sao: Một là do sự bùng nổ trong Lõi của một ngôi sao khiến nhiên liệu trong đó cháy hết. Loại thứ hai bị sức ép của Yếu lực nên thụt vô tâm điểm và tan vỡ.
Siêu Sao chiếu sáng được vài tuần rồi trở thành một Sao Neutron, hay một Hố đen. Một Thiên Hà chỉ cấu tạo một Siêu Sao trong vòng 50 năm.
Siêu Sao SN 1989 được phát hiện ở phía Ðông của Chòm Sao Hải Sư (Leo), và cách xa Trái đất 800 tỉ quang niên. Một Siêu Sao khác được phát hiện ở giữa Thiên Hà NGC 4948 là một ngôi sao đã cháy sáng và tàn lụi cách đây 65 triệu năm.
Super String: Thuyết Siêu Tơ Trời. Trường phái Tứ quái tuyên bố Thuyết của họ giải thích được tất cả sự vật. Thuyết này phối hợp các Lực mạnh, Lực yếu, Ðiện từ lực, và Trọng trường trong Vũ trụ. Họ cho rằng giả thuyết về Quarks của nhóm Murray Gell-Mann nói rằng Quarks và họ hàng của nó như Hadron, Meson, và Baryon không phải là những Phân tử căn bản (Elementary element) vì chúng còn bị hạn chế trong phạm vi Nguyên tử. Dưới Quarks còn có những Hạt nhỏ nhiệm và vi tế hơn nữa gọi là Siêu Tơ Trời và Tachyon, và chính những Hạt tử này mới là những Phân tử cơ bản cấu tạo Vật chất.
"Theo John Ellis, Thuyết Siêu Tơ Trời lúc khởi đầu cho rằng các Hạt trước đây coi như là những Hạt cơ bản – nghĩa là những điểm cực nhỏ, không tạo thành cấu trúc - thực ra chỉ là những bụng sóng vi tế như của dây đàn đang rung, di chuyển trong không trung ... với thuyết STT (Siêu Tơ Trời), hạt Quarks vẫn còn là đối tượng cần khai triển, nhưng chúng không phải là những Phân tử cơ bản. Ðộ lớn của nó chỉ bằng 10-33 cm, tức 1/1,000 của một tỉ tỉ hạt nhân ... Thuyết STT và thuyết Boostrap (Ðại ủng) quan niệm rằng không có hạt nào hay lực nào gọi là cơ bản cả ...(*)
(*) Việt Nam Siêu cách mệnh của cụ Mạc Ngọc Pha.
Standard Model: Mẫu chuẩn. Ấn định sự hiểu biết mới mẻ về Nguyên tử và cấu trúc của nó. Mẫu chuẩn rất có giá trị giúp chúng ta tập trung mọi sự hiểu biết về tính chất của thời gian, Vật thể, và vũ trụ.
Spectrum: Quang phổ. Là việc phân phối Năng lượng từ một nguồn sáng tỏa ra như một ngọn đèn, và được sắp xếp theo thứ tự của độ dài sóng.
Shower of Gamma Ray: Ðám Mưa Rào Tia Gamma. Tia Gamma từ Sao Neutron bắn đi theo đường thẳng vì nạp điện. Khi vào khí quyển và chạm phải những Nguyên tử khinh khí, Tia Gamma tạo nên những Âm điện tử, và Positron nạp điện. Xuống đến đất, những Phân tử này lại chạm phải những Nguyên tử khinh khí khác, tạo thêm nhiều Tia Gamma khác. Rồi những Tia này lại chạm phải những Nguyên tử khinh khí khác nữa và tạo thêm nhiều Âm điện tử ...
Việc tái tạo cứ tiếp diễn cho đến khi Ðám Mưa Rào Tia Gamma xuống đến mặt đất, và lúc đó có hàng ngàn Âm điện tử và Positron.
Những sự bùng cháy của Tia Gamma có thể là bằng chứng của thời gian Co Dãn(Time dilitation), và có thể do sự đụng độ giữa Hố đen và Sao Neutron (Xin xem thêm bài Quang Minh, Tiểu mục Tia Gamma, trang 305).
Time bending, Time dilitation: Thời gian Uốn cong, hay Thời Gian Co giãn. Vật lý gia Gregory benford thuộc UCI đề nghị tìm kiếm những Ðường hầm Thiên hà bẻ cong thời gian (Time bending tunnel), hay những Lổ sâu trong Không gian (Wormhole) khiến một phi hành gia bay trong đó chỉ mất 1-2 giây đồng hồ thay vì mất hàng triệu triệu quang niên nếu bay ở ngoài.
Thời gian Uốn cong , hay Thời gian Co dãn là Chiều thứ tư trong Vũ trụ được coi như là hậu quả của sự đụng độ giữa Hố đen và Sao neutron. Kích thước thời gian này trong các phương trình được tính với Ảo số "Căn -1". Xin quí vị đọc lại những dòng sau đây:
"Einstein đã biến đổi khoa Vật lý bằng cách chứng minh rằng không gian và thời gian chỉ là hai vẻ khác nhau của cùng một môi trường; có thể dãn dài, uốn cong, và vặn vẹo hình thái bởi Trọng trường".
Theory of the basic nature of matter: Thuyết về Tính chất căn bản của Vật thể. Thuyết của Gell Mann cho rằng Lõi của một hạt Nguyên tử được cấu tạo bằng ba Phân tử căn bản như Proton, Neutron, và Quarks.
Theory of Symmetries of Subatomic Particle: Thuyết Ðối Xứng của những Hạt Vi Phân Tiềm Nguyên Tử. Theo Einstein, Vật là bóng gương của Vật khác. "Trong Vật lý học, đối xứng có một ý nghĩa rất chính xác. Một phương trình có tính cách đối xứng khi giá trị của nó vẫn giữ nguyên mặc dầu các Phân tử của nó bị tráo qua đổi lại (*) ..."
(*) Việt Nam Siêu Cách Mệnh của cụ Mạc Ngọc Pha.
Top Quark: Quark Ðỉnh, hay Cực Vi Ðỉnh. Theo Nguyên Lượng Sắc động học (Quantum Chromodynamics – QCD), Quark có ba loại Tích mầu (Color charge): Ðỏ, Xanh, và Xanh dương, và còn được chia ra làm sáu vẻ (hay loại như Trên, Dưới, Ðẹp, Kỳ lạ, Ðỉnh, và Ðáy).
Ngày 3-3-195, Phòng Gia Tốc Quốc Gia Fermi loan báo đã tách rời Quark Ðỉnh ra khỏi sáu Quarks nói trên mà họ cho là một trong những viên gạch cuối cùng xây dựng Vật chất.
Ultrasound hay Ultrasonic Sound: Siêu Âm. Là kỹ thuật dùng Siêu Âm để chữa bệnh trong Y học. Siêu Âm này là âm thanh thuộc những băng tần quá cao – cao đến 20,000 chu kỳ trong một giây đồng hồ - khiến tai người không bắt được.
Ultraviolet: Tia Cực Tím. Thuộc Tầm bức xạ có Ðộ dài sóng khoảng 4,000 Angtroms (1 Angstrom bằng 1 phần 10 triệu của 1mm).
Vacuum Polarization: Chân không Sinh Diệt, hay Chân không Diệu hữu. Thuyết của P.A.M Dirac (1902-1984). Vật lý học Lượng tử cho biết ba hạt Proton, Phản Proton, và Pion bất thần hiện ra trong Chân không, không phải là Phủ nhận (Negation), hay hư vô hóa (Neantiser). Trong Chân không có vô số các hạt, dù là những Hạt ảo. Phải chăng đó là Hạt chân không? ...". *
* Việt Nam Siêu Cách Mệnh của cụ Mạc Ngọc Pha.
Vernal Equinox: Xuân phân. Vòng quay của Mặt trời cắt vòng quay của Xích đạo Vũ trụ nên một khuynh độ bằng 23.5. Khi chạy vòng, Mặt trời tạo nên thởi điểm bốn ngày đầu tiên của bốn mùa trong năm như sau:
Xuân phân (Vernal equinox): 21 tháng 3
Hạ chí (Autumn soltice): 22 tháng 6
Thu phân (Autumn equinox): 23 tháng 9
Ðông chí (Winter soltice) 23 tháng 12.
Voids: Khoảng không, Trống rỗng, Hư không, Không có Vật chất.
Wave Function: Hàm số Ảo. Wave không phải là sóng. Hàm số này nằm trong Nguyên lượng Cơ học (Quantum mechanics). Ví dụ không thấy được Neutron, người ta dùng hàm số Ảo này như là một hình thức xác suất, hay là Trị giá của một phương trình toán học. Dùng Hàm số Ảo để thay cho Electron vì không thấy được nó.
PHẦN 8: KINH SÁCH, BÀI BÁO, HÌNH ẢNH, VÀ BĂNG GIẢNG THAM KHẢO
Kinh
A Di Ðà
A Di Ðà và Quán Vô Lượng Thọ
Bát Nhã Tâm kinh, Hòa thượng Thanh Từ và cụ Mai Thọ Truyền (2 cuốn riêng).
Cốt Tủy Ðạo Phật, Trúc Thiên dịch.
Duy Ma Cật, Thích Huệ Hưng dịch.
Duy Ma Cật Giảng Giải, Hòa thượng Thanh Từ.
Ðại Bát Niết Bàn, H.T. Thích Trí Tịnh dịch.
Ðại Thông Phương Quảng Sám Hối Diệt Tội Trang Nghiêm Thành Phật.
Ðại Tập, Phụ Lục Nguyên Tử, Cố H.T. Thích Thiện Thanh.
Ðịa Tạng, H.T. Trí Tịnh dịch
Hiền Ngu, T. Trung Quán dịch
Hoa Nghiêm, H.T. T. Trí Tịnh dịch.
Lăng Nghiêm, Ðại đức T. Chơn Giám.
Lăng Già Tâm Ấn, H.T. Thanh Từ dịch.
Ma Ha Bát Nhã, H.T.T. Trí Tịnh dịch.
Na Do Tiên Tỳ Kheo, Ðoàn Trung Còn đề tựa.
Pháp Bửu Ðàn Kinh, H.T.T . Từ Quang.
Pháp Cú, T. Trí Ðức dịch.
Pháp Hoa, H.T.T Trí Tịnh dịch.
Trường A Hàm, Thích Thiện Siêu.
Tại Gia Bồ Tát Giới, Ðại Giới Ðàn Huệ Quang.
Sách Truyện
Cực Tịnh Sanh Ðộng, H.T. Huyền Tôn.
Ðường Về Cực Lạc, H.T.T. Trí Tịnh dịch.
Duy Thức Nhập Môn, H.T.T. Thiện Hoa.
Duy Thức Học, Tuệ Quang.
Lăng Kính Ðại Thừa, cụ Ngiêm Xuân Hồng.
Lăng Nghiêm Ảnh Hiện, cụ Nghiêm Xuân Hồng.
Lược Sử Phật Tổ Thích Ca, H.T.T. Giác Nhiên.
Phương Pháp Và Quá Trình Tu Chứng Của Bồ Tát Quán Thế Âm, Giáo sư Trầm Gia Trinh.
Tây Phương Du Ký, Tủ sách Phổ Môn.
Thất Chơn Nhơn Quả, Lâm Xương Quang.
Thế Giới Quan Phật Giáo, T. Mật Thể.
Truyện Cổ Phật Giáo, Thích Pháp Siêu.
Tông Phái Ðạo Phật, Ðoàn Trung Còn.
Vấn Ðề Nhận Thức Trong Duy Thức Học, H.T.T. Nhất Hạnh.
Nền tảng của đạo Phật và Phật Giáo dưới mắt các nhà trí thức, bản dịch của Ðại Ðức Thích Tâm Quang.
Băng Giảng
28 băng giảng kinh Lăng Nghiêm của Hòa thượng Thích Thanh Từ.
10 băng giảng Yếu Chỉ Thiền Tông, H.T.T. Thanh Từ.
1 băng giảng Hoa Sen Trong Bùn, H.T.T. Thanh Từ.
1 băng giảng cho Người Già Bịnh, H.T.T. Thanh Từ.
12 băng giảng kinh Lăng Nghiêm của cụ Nghiêm Xuân Hồng.
10 băng giảng Tổ Sư Thiền, H.T.T. Duy Lực.
50 băng giảng kinh Duy Ma Cật, H.T.T. Từ Thông.
4 băng giảng Pháp Môn Tịnh Ðộ, TT. T. Quảng Thiệp.
26 băng giảng kinh Duy Ma Cật, Sư Cô Như Thủy.
11 băng giảng kinh Pháp Cú, Sư Cô Như Thủy.
9 băng giảng kinh Kim Cang, Sư Cô Như Thủy.
9 băng giảng về các đề tài khác nhau, Sư Cô Như Thủy.
3 băng giảng Tổng Kết Pháp Hoa kinh, Pháp Sư Huyền Ðạt.
1 băng giảng Tử Thư và Ðời Sống Bên kia Cửa Tử.
Bài Báo
Một người Việt ở Thái Lan có khả năng kỳ lạ: Ði trên lửa và than hồng, quên ghi xuất xứ.
Khuôn Mẫu Toàn Ký, Giáo sư Trần Chung Ngọc.
Khi Cái Cây Bị Chặt Sẽ Phát Ra Tiếng Kêu, Thời báo.
Những Nền Văn Minh Trong Vũ Trụ, báo Mới.
Hình vẽ
Báo Phật Môn của Cộng đồng Nhật Bản (đã đóng cửa).
We have tried our best in obtaining a permission to reprint the pictures of Bhuddha (page122) and Kwan Yin (page-222) from the Butsumon Buddhist Newspaper.
Unfortunately, the Butsumon had already been closed and the person in charge moved to another state.
We beg apology to the owners of these pictures for not having been able to contact you to ask for a permission.
Your tolerance and compassion expressed in this matter is deemed necessary for us in the promotion of Buddism.
Gratefully acknowledgement is made to the follwing for permission to stranlate in full, in parts, or rewrite in Vietnamese previously published material:
The Associated Press:
Budha's birthplace pinpointed, 2-7-1996.
More collective suicides predicted, 12-30-1995.
Computer in eyes could let blind see, 10-5-1995.
Scientists: Baby born of egg that didn' t wait for sperms, 9-29-1995.
Study: Generic roots go back 270,000 years, 5-26-1995.
Telescope in Australia to begin search for extraterrestrials, 1-28-1995.
Now, Element 110, 11-19-1994.
Researchers forecast new ways to reverse or treat blindness, 4-27-1993.
Scientist say Top Quarks no longer a theory, -3-1994.
Evidence boots ET theory, 12-16-1993.
NASA experts say planets might orbit stars in the Milky Way, 6-12-1992.
Dental data provide bridge to man' s origin, 11-23-1991.
Object detected near stars are believed to be planets, 8-4-1988.
Technology paves way for pregnancy, pitfalls, 10-28-1990.
Research on Electromagnetism urged, 6-19-1989.
Reprint by Permission of the Associated Press.
Dr. Andrew McMahon, Molecular Biology of the Cell, Harvard University:
Shaping the embryo, 1-15-1994. Permission granted.
The Boston Globe:
Hubble telescope opens door of the galatic nursery, 11-3-1995.
Genius, yes, don't let him near a car, 5-18-1994.
Huge wall of galaxy discovered, 11-17-1989.
Reprinted Courtesy of the Boston Globe.
Chicago Tribune:
Icy quest for the origin of time, 5-11-1996.
Permission granted by Mr. William Muller, the author.
Encyclopaedia of Britiannica:
Microbiology, P.101, Supersymmetry theory and Supersymmetry, P. 401-402, Book 8.
Time, Time dilation, and Time reversal, P. 478-480, Book 11.
Reprint by Permission of Encyclopeadia Briatannica Inc.
Grolier Incorporated:
Atoms: P. 483-484, 486&488, Book 1. From the New Book of Knowledge, 1996 Edition. Copyright 1966 by Grolier Incorporated. Reprinted by Grolier permission.
Knight ridder Tribune:
Myster from outer space: What are Gamma ray burst? 5-8-1995.
Hubble telescope deepens space mysteries, 12-30-1994.
The missing lik, 12-30-1994.
Science link, 1-23-1994.
Making sense of sound, 5-27-1993.
NASA readies ambitious research for intelligent life beyond earth, 10-11-1992.
Reprint with permission of Knight Ridder/Tribune News Service.
The McGraw Hill Companies:
Neutrino, P.636-637, Book 11. Author: Charles Baltay.
Copyright dated October 1987, by McGraw Hill Companies. Material is reproduced with permission of the McGraw Hill Companies.
The New York Times:
Planets found that might support life, scientists say, 1-18-1996.
Suddenly, cosmic sprouts more stars, 1-16-1996.
Virgin birth rate! Only in mamals, 12-8-1995.
A technique of speaking of the mind, 3-7-1995.
Evidence discovered for Top Quarks, 4-26-1994.
Gene controlling early embryo development found, 1-14-1994.
Gamma ray discovery may boost Einstein theory, 1-14-1994.
Reports of earth' s demise may be greatly exagerated, 12-4-1992.
New evidence suggests other planetery system, 1-8-1992.
Sense of smell comes from 1,000 genes in the nose, 4-5-1991.
New satellite finds evidence about origin of the universe, 1-14-1990.
Continents of galaxies found in universe, 1-12-1990.
Three types of matters in universe, rival scientist teams confirm, 9-14-1989.
Copyright (c) by the New York Times Co. Reprint by Permission.
Parade:
What a laser can and (cannot) do, 2-13-1996.
Permission granted by Mr. Earl. Ubell, the author.
Reuter:
Electric radiation poses dangers to millions, 10-5-1995.
Photos put new focus on Hubble, 8-1990.
Reprint with Reuter permission.
The Seatle Daily Times:
Lay physicist offers offbeat theory of collapsing universe, 9-2-1994.
Copyright (c) 1994, Seatle Times Co. Used by permission.
San Francisco Chronicle:
Stars offer clues to future of universe, 11-14-1992. (c) San Francisco Chronicle. Reprint by Permission.
PHẦN 9
Book cover: The Eta Carinae Nebula. "Image Copyright Aura Inc./NOA O/NSF.# 1016.
F 1 / P 175: Hubble Galaxy Gallery, Space Telescope Science Institude (STSI).
F 2 / P 176: Spiral Galaxy M81, NGC 3031. National Optical Astronomy Observatories, NOAO. # 2107.
F 3 / P 177: "The Southern Pinwheel" Galxy M 83, NGC 4535 in the Hydra Constellation. NOAO. # 4017.
F 4 / P 178: Whirpool Galaxy M51, NGC 5194. "UCO/Lick Obsservatory photo/image". # S12.
F 5 / P 179: Cartwheel Galaxy, STSI.
F 6 / P 180: Gaseous Pillars M16. STSI.
F 7 / P 181: The Orion Nebula. STSI.
F 8 / P 182: Coma Cluster of Galaxies, NGC 4881.
F 9 / P 183: Gravitational Lens. STSI.
F 10 / P 184: Cat' s Eye Nebula – STSI.
F 11 / P 185: The Orion Nebula M42. NASA.
F 12 / P 186: The Crab Nebula – AURA Inc./NOAO/NSF".
F 13 / P 187: M32, satelite of Andromeda M31 – Public dormain.
F 14 / P 188: Changes in Eta Carinae. STSI.
F 15 / P 189: Giant Spiral Galaxy M101. NASA.
F 16 / P 190: Center of Andromeda Galaxy M31. NASA.
F 17 / P 137: Neucleus of Globuar Cluster 47 Tucanae. STSI.
F 18 / P 229: Nucleus of Globular Star Cluster 47 Tucanae. STSI.
HÀO QUANG (AURA)
Theo kinh điển Phật Ðà, thân căn của chúng ta và vạn hữu đều được dệt bằng Quang minh (Radiation) nên đều tỏa ra quang minh. Vì được thăng hoa, quang minh của người sáng rỡ hơn quang minh của súc vật và thảo mộc. Trong loài người, quang minh của những bậc đắc đạo rực rỡ hơn quang minh của kẻ phàm phu. Ðối với chư Phật và chư vị Bồ Tát, quang minh của các Ngài là thứ quang minh biến chiếu, nghĩa là soi sáng khắp nơi.
Quang minh ở đây có thể hiểu là Năng lượng (Energy), và Ðiện từ trường (Electromagnetism) bởi vì Tế bào trong cơ thể chúng ta hoạt động nhờ Ðiện từ. Albert Einstein nói về Vật chất là Năng lượng, và công thức E = MC2 của ông đã chứng minh hùng hồn về thuyết quang minh của nhà Phật là đúng. Vậy chư Phật là gì?
"Là tạng quang minh
Là thần thông biến hóa tràn đầy thế gian."
Cách đây mấy ngàn năm, một tu sĩ có thần nhãn đã nhận thấy những tia quang minh tỏa trên đầu người ta. Hồi đó, chẳng ai tin việc này.
Ngày này, Công ty The Progen đã sưu tầm Hệ Thống Chụp Hình Hào Quang (Aura Imaging System), và chế tạo Máy Chụp Hình Hào Quang 6000. Chụp xong, một bản Ðiện toán (Computer print out) sẽ giải đoán những mầu sắc phản ảnh tình cảm và bệnh tật của quí vị.
"MỖI TÂM NIỆM LÀ MỘT HÌNH TƯỚNG"
Trong cuốn Lăng Nghiêm Ảnh Hiện, trang 7, cụ Nghiêm Xuân Hồng đã thuật lời của Ðức Di Lặc như sau:
"Trong một dàn chỉ (1) có 32 ngàn ức niệm, mỗi niệm là một hình tướng. Nếu người nào có thể bớt đi một niệm thì tức là bớt đi một hình tướng; và đối với người đó, có thể hẹn ngày thanh tịnh được ..."
Tôi không rõ Ðức Di lặc nói cách đây bao nhiêu thế kỷ. Nhưng vào khoảng năm 1970, báo Time Light ở Bỉ tường thuật rằng một số nhà nghiên cứu đã chụp được những hình ảnh hiện trên đầu người ta. Thoạt đầu, họ đưa cho một người được thí nghiệm xem kỹ tấm hình Tháp Eiffel ở bên Pháp. Người này tập trung tư tưởng và ghi nhớ hình ảnh của tháp này. Sau đó, tấm hình chụp được cho thấy hình của Tháp Eiffel hiện trên đầu người này.
QUÁN TƯỞNG
Kinh A Di Ðà, và kinh Quán Vô Lượng Thọ đã dạy về 16 phương pháp quán tưởng. Hành giả, đạt đến những định cao thì quán nước thấy nước, quán lửa thấy lửa, quán vàng thấy vàng ... Kinh Lăng Nghiêm kể chuyện Nguyệt Quang Ðồng Tử ngồi quán nước khiến nước dâng lên trong căn phòng. Có ba phép quán:
1/ Vô Biểu Sắc: tức là chẳng thấy gì cả như mắt thịt của chúng ta.
2/ Ðịnh quả sắc: chỉ người quán mới thấy.
3/ Diệu quả sắc: không những người ngồi quán thấy mà người ngoài cũng thấy.
Ðó là trường hợp của Nguyệt Quang Ðồng Tử.
Trong Kinh Thánh có nói đến những Thiên thần có cánh và hào quang. Kinh Phật cũng dạy rằng chư Phật và chư vị Bồ Tát đều có những vầng hào quang sáng rỡ. Kinh Ðịa tạng và nhất là kinh Hoa Nghiêm đã nói rất nhiều về việc Ðức Phật phóng quang.
Ngày nay, nhờ tiến bộ của khoa học, các nhà sưu tầm đã chế tạo được những máy ảnh có thể chụp được hào quang và tâm niệm của chúng ta mà với mắt thường chúng ta không tài nào thấy được. Sỡ dĩ chúng ta không thấy, nghe, hay biết như các Thiên Thần, chư Phật, và chư vị Bồ Tát là vì giác quan của chúng ta bị hạn chế bởi những định luật Lý Hóa Sinh. Ví dụ, ta không thấy xa ngàn dặm mà chỉ thấy đến chân trời. Tai ta không nghe được những Âm tần (Acoustic fequencies) cao quá 20,000 chu kỳ/giây. Trái lại, những con vật sau đây lại có những giác quan nhạy bén gấp ngàn lần giác quan của chúng ta:
1. Trong đêm tối, khi rình mồi, mắt cọp thấy được những sóng màu phát ra từ cơ thể con mồi. Tuồng như mắt nó có một thứ linh kiện gì đó khiến có thể biến đổi Sóng đồng dạng (Analogue) thànhSóng đôi (Digital) khiến cọp thấy rõ con mồi. Mãi đến nay, hãng Sony mới chế được loại Máy chụp hình Sóng đôi (Digital Camera). Máy này chụp được 90 tấm mà không cần cuộn phim bởi vì linh kiện của máy có thể biến đổi Sóng đồng dạng thành Sóng đôi như mắt con cọp vậy.
2. Chó săn của Cảnh sát Mỹ có thể ngửi được 1 phần tỉ của một gram ma túy.
3. Những loài dơi khi săn mồi ban đêm, đã phóng ra những Siêu Âm để định vị trí con mồi. Con trai út tôi đã thí nghiệm bằng cách tung lên trời một vài hòn đá cách xa đàn dơi khoảng 100 thước. Tức thì đàn dơi đua nhau phóng đến chụp lấy những hòn đá đó vì tưởng là con mồi. Siêu âm là căn bản của Hệ thống dò tàu ngầm (Sonar) và những máy phát hiện tim, phổi, thận, tử cung ... trong cơ thể người ta mà các nhà thương gọi tắt là Máy Siêu âm.
4. Có một loại bướm cái nhỏ tí cũng phát ra Siêu âm khiến những con đực ở cách xa vài dặm bắt được Siêu âm đó và bay đến.
5. Một số nhà Thần kinh và Phân tâm học Nga Sô đã làm những cuộc thí nghiệm như sau: Họ để thỏ con ở Mạc Tư Khoa và đưa thỏ mẹ đến tận Tây Bá Lợi Á (Siberia). Họ đánh đập thỏ con tàn nhẫn. Thỏ mẹ bỗng tỏ ra rất đau đớn và khổ sở vì những xúc cảm của nó đã được các máy tối tân ghi nhận.
Cũng vậy, hai cha con ở hai tiểu bang khác nhau. Sau khi đứa con bị đụng xe chết, người cha máy mắt, bứt rứt khó chịu, đứng ngồi không yên. Vài phút sau điện thoại reo và người cha biết con mình đã tử nạn.
Trong hai trường hợp trên, thỏ con và người con đã trải một tấm thảm quang minh tâm thức đến thỏ mẹ và người cha.
Vì vậy, mà Albert Einstein đã nói "Thượng Ðế không chơi trò tứ sắc với vũ trụ" (God doesn' t play dice with the Universe) (3). Tôi xin đổi lại như sau "Khoa học không thể chơi tứ sắc với Thượng Ðế và Trời Phật".
Nếu cứ ngồi lẩm cẩm kể những chuyện nói trên thì viết cả một pho sách cũng không hết. Một số người nói rằng chỉ khi nào chính mắt họ thấy những điều lạ thì họ mới tin. Thử hỏi có ai thấy điện không mà ai cũng tin có điện? Chẳng ai thấy ma mà tại sao người nào cũng sợ ma?
Ðiện và một số sự vật trong vũ trụ đều có Song tính là Thể và Dụng. Người ta chỉ thấy được Thể của điện nhờ Dụng, nghĩa là điện làm đèn sáng, bàn ủi nóng, và cách quạt quay v.v...
*
Những thí nghiệm kể trên đã chứng tỏ rằng ngoài âm thanh, hình ảnh nào cũng để lại trong môi trường không gian tùy theo điều kiện môi sinh vì trong đó có một chất thuốc ảnh tên là Akasha có thể ghi lại những hình ảnh cùng mọi diễn biến của thời gian.(4)
Trong kinh Phật đã nói đến Nguyệt Kính Ðài tương tự như máy Video của chúng ta ngày nay. Những kẻ gian phạm tội ác ở dương thế, khi chối tội sẽ được Nguyệt Kính Ðài chiếu lại những tội ác của hắn để hắn hết đường chối cãi.
Cách đây mấy chục năm, tôi đã đọc một bài báo nói rằng một nạn nhân quá sợ hãi khi bị giết một cách thê thảm, đã ghi lại hình ảnh của tên sát nhân vào Võng mô (Retina); khiến sau đó, điều tra viên đã chụp lại được hình ảnh tên sát nhân. Lúc đó, chính tôi cũng cho là một chuyện huyền thoại. Bây giờ, một số ngân hàng đã bắt đầu xử dụng loại Ðồng Tử Nhận Diện Kế (Iris Identification for ATM). Máy này dùng Ðồng tử, hay Con ngươi của con người phối hợp vói Linh kiện của Máy Vi tính để Mã số tất cả những dữ kiện liên can đến nhân dạng của thân chủ để sau đó nhận dạng thân chủ mỗi khi rút tiền.
Trở lại tấm hình hào quang của tôi, tôi xin thưa rằng một phàm phu như tôi mới tu được trên mười năm – mà tu một cách không nghiêm chỉnh – cũng đã có hào quang đẹp đẽ huống chi là những bậc đạo cao đức trọng, những bậc đắc đạo, những Thiên thần của đạo Kitô cùng chư Phật và chư vị Bồ Tát của đạo Phật.
Như vậy, chúng ta thấy rằng kinh Phật đâu có nói những điều hư vọng? chúng ta không tin chỉ vì chúng ta nhìn sự vật bằng đôi mắt thịt, không biết rằng đạo Phật rất cao siêu, đã đi trước khoa học cả mấy chục thế kỷ.
(1) Cái khảy móng tay.
(2) Xin xem bài "Sáu căn hổ tương, trang 312".
(3) God doesn' t play with the Universe – Albert Einstein
(4) "Những Bí Ẩn Sau Cõi Chết" của Ðoàn Văn Thông.
PHẦN 10
PHƯƠNG DANH NHỮNG BẬC THIỆN TRI THỨC VÀ MẠNH THƯỜNG QUÂN
Tôi xin chân thành tri ơn chư vị dưới đây đã tận tình giúp đỡ hoặc tài trợ trong việc soạn thảo và phát hành:
* Hòa thượng THÍCH CHƠN THÀNH, Viện Chủ chùa Liên Hoa, số 9561 Bixby Ave. Garden Grove, CA 92841. ÐT (714) 636-7725.
* Ðại Ðức THÍCH TÂM QUANG, Viện Chủ chùa Tam Bảo, số 2459 S. Elm Ave. Fresno, CA 93706. ÐT (209) 246-2728.
* Khoa học gia NGUYỄN THÀNH TIẾN đã duyệt hai bài và cho những ý kiến rất quý báu.
* Khoa học gia TRẦN CHUNG NGỌC đã dịch dùm một số danh từ Khoa học và Thiên văn.
* Cụ NGHIÊM XUÂN HỒNG đã cho phép trích dẫn một số câu trong cuốn "Lăng Kính Ðại Thừa" và "Lăng Nghiêm Ảnh Hiện" của cụ.
* Cụ MẠC NGỌC PHA đã cho phép trích dẫn một số câu trong cuốn "Việt Nam & Siêu Cách Mệnh" của cụ.
* PRAM NGUYỄN đã cho phép trích dẫn một số câu trong cuốn "The Ultimate Theory of the Universe" của ông.
* Ông bà Bác Sĩ PHAN QUỐC QUANG, Ste. 607, Medical Arts, 12665 Garden Grove Blvd. CA 92643. ÐT (714) 537-5302 - Ủng hộ $500.00.
* Ông bà Bác Sĩ NGUYỄN THỤY QUANG, 14536 Brookhurst Ave. Suite 203, Westminter, CA 92683. ÐT (714) 53-6637 - ủng hộ $100.00
---o0o---
Mục Lục | Chương I | Chương II
Chương III | Chương IV | Chương V
---o0o---
Đánh máy vi tính: Chơn Huyền Vân & Cao Thân
Trình bày: Nhị Tường
Cập nhật :01-06-2003
http://quangduc.com/khoahoc/67dpshk5.html#PHẦN 6: NGỮ VỰNG